Danh sách Giáo sư
Họ và tên Giáo sư | Chuyên môn (Ngành/Chuyên ngành) |
GS.TS Châu Văn Tạo | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
GS.TS. Trần Linh Thước | Sinh học/Công nghệ sinh học |
GS.TS. Đặng Đức Trọng | Toán học/Toán giải tích |
GS.TS Lê Hoài Bắc | Công nghệ Thông tin |
GS. TS Nguyễn Thị Thanh Mai | Hóa học |
GS. TS Đặng Thị Phương Thảo | Sinh học/Công nghệ sinh học |
GS. TS Mai Hoàng Biên | Toán học/Đại số và lý thuyết số |
GS.TS Nguyễn Trung Nhân | Hóa học/Hóa dược |
GS.TS Trần Văn Hiếu | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
Danh sách Phó Giáo sư
Họ và tên Phó Giáo sư | Chuyên môn (Ngành/Chuyên ngành) |
PGS.TS Hoàng Ngọc Cường | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
PGS.TS Đinh Điền | CNTT/Xử lý ngôn ngữ |
PGS.TS Nguyễn Văn Đông | Hóa học/Hóa phân tích |
PGS.TS Trần Lê Bảo Hà | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
PGS.TS Lê Công Hảo | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
PGS.TS. Tô Thị Hiền | Hóa học/Hóa Môi trường |
PGS.TS Phạm Trung Hiếu | Khoa học Trái đất/Địa chất thạch học |
PGS.TS Nguyễn Thái Hoàng | Hóa học/Hóa Lý |
PGS.TS Nguyễn Đức Hoàng | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
PGS.TS Nguyễn Thị Huệ | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
PGS.TS. Lê Vũ Tuấn Hùng | Vật lý/Vật lý Quang phổ |
PGS.TS Trần Thanh Hương | Sinh học/Sinh lý thực vật |
PGS.TS Hoàng Đức Huy | Sinh học/Sinh thái học |
PGS.TS Trương Thị Hồng Loan | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
PGS.TS. Trần Văn Mẫn | Hóa học/Hóa Lý |
PGS.TS Ngô Đại Nghiệp | Sinh học/Sinh hóa |
PGS.TS Lý Quốc Ngọc | CNTT/Xử lý ảnh |
PGS.TS Phạm Trần Nguyên Nguyên | Hóa học/Hóa Lý, Hóa tính toán |
PGS.TS Hà Thúc Chí Nhân | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
PGS.TS Phạm Văn Phúc | Sinh học/Công nghệ Tế bào gốc |
PGS.TS Lê Mỹ Loan Phụng | Hóa học/Hóa Lý |
PGS.TS Võ Lương Hồng Phước | Vật lý/Vật lý Hải dương |
PGS.TS Huỳnh Trúc Phương | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
PGS.TS Quách Ngô Diễm Phương | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
PGS.TS Trần Lê Quan | Hóa học/Hóa dược |
PGS.TS Tôn Thất Quang | Hóa học/Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
PGS.TS Hoàng Thị Đông Quỳ | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
PGS.TS Lê Hoàng Thái | Công nghệ thông tin |
PGS.TS Trần Thiện Thanh | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
PGS. TS Lưu Thị Xuân Thi | Hóa học/Tổng hợp hữu cơ |
PGS. TS Vũ Thị Hạnh Thu | Vật lý/Vật lý quang phổ |
PGS.TS Nguyễn Đình Thúc | CNTT/Bảo mật, mật mã |
PGS.TS Phan Thị Phượng Trang | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
PGS.TS Trần Minh Triết | CNTT/Công nghệ phần mềm |
PGS.TS Trần Quang Trung | Vật lý/Vật lý chất rắn |
PGS.TS Huỳnh Văn Tuấn | Vật lý/Vật lý Tin học |
PGS.TS Trần Thị Thanh Vân | Vật lý/Vật liệu Y sinh |
PGS.TS Trần Cao Vinh | Vật lý/Vật liệu màng mỏng |
PGS.TS Trần Hoàng Phương | Hóa học/Hóa hữu cơ |
PGS.TS Nguyễn Tuyết Phương | Hóa học/Hóa vô cơ |
PGS.TS Nguyễn Lê Hoàng Anh | Toán học/Toán Ứng dụng |
PGS.TS Lý Kim Hà | Toán học/Toán Giải tích |
PGS.TS Lê Tiến Khoa | Hóa học |
PGS.TS Trương Hải Nhung | Sinh học |
PGS.TS Trần Duy Tập | Vật lý |
PGS.TS Đặng Trường An | Hải Dương học |
PGS.TS Lê Viết Hải | Khoa học vật liệu |
PGS.TS Cổ Thanh Thiện | Hóa học |
PGS.TS Lê Nguyễn Hoài Nam | Công nghệ thông tin |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình | Toán học |
PGS.TS Nguyễn Văn Vũ | Công nghệ thông tin |
PGS.TS Huỳnh Lê Thanh Nguyên | Hóa học |
PGS.TS Nguyễn Công Tránh | Hóa học |
PGS.TS Vũ Bích Ngọc | Công nghệ sinh học |
PGS.TS Phạm Kim Ngọc | Khoa học vật liệu |
PGS.TS Bùi Việt Hưng | Môi trường |
PGS.TS Lê Văn Anh Cường | Vật lý |
PGS.TS Bùi Lê Trọng Thanh | Toán học |
PGS.TS Lê Ngọc Tuấn | Môi trường |
PGS.TS Võ Sĩ Trọng Long | Toán học |
PGS.TS Đặng Hoàng Phú | Hóa học |
PGS.TS. Nguyễn Dương Tâm Anh | Sinh học |
PGS.TS. Lê Đức Hùng | Điện tử – Thiết kế vi mạch |