STT | Họ và tên Phó Giáo sư | Chuyên môn (Ngành/Chuyên ngành) |
1 | PGS.TS Trương Thanh Cảnh | Sinh học/Sinh học Môi trường |
2 | PGS.TS Hoàng Ngọc Cường | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
3 | PGS.TS Đinh Điền | CNTT/Xử lý ngôn ngữ |
4 | PGS.TS Nguyễn Văn Đông | Hóa học/Hóa phân tích |
5 | PGS.TS Hồ Huỳnh Thùy Dương | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
6 | PGS.TS Trần Lê Bảo Hà | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
7 | PGS.TS Hà Quang Hải | Khoa học Trái đất/Địa chất |
8 | PGS.TS Lê Công Hảo | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
9 | PGS.TS. Tô Thị Hiền | Hóa học/Hóa Môi trường |
10 | PGS.TS Trần Văn Hiếu | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
11 | PGS.TS Phạm Trung Hiếu | Khoa học Trái đất/Địa chất thạch học |
12 | PGS.TS Nguyễn Thái Hoàng | Hóa học/Hóa Lý |
13 | PGS.TS Nguyễn Đức Hoàng | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
14 | PGS.TS Nguyễn Thị Huệ | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
15 | PGS.TS. Lê Vũ Tuấn Hùng | Vật lý/Vật lý Quang phổ |
16 | PGS.TS Trần Thanh Hương | Sinh học/Sinh lý thực vật |
17 | PGS.TS Hoàng Đức Huy | Sinh học/Sinh thái học |
18 | PGS.TS Trương Thị Hồng Loan | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
19 | PGS.TS Nguyễn Ánh Mai | Hóa học/Hóa phân tích |
20 | PGS.TS. Trần Văn Mẫn | Hóa học/Hóa Lý |
21 | PGS.TS Ngô Đại Nghiệp | Sinh học/Sinh hóa |
22 | PGS.TS Lý Quốc Ngọc | CNTT/Xử lý ảnh |
23 | PGS.TS Phạm Trần Nguyên Nguyên | Hóa học/Hóa Lý, Hóa tính toán |
24 | PGS.TS Nguyễn Trung Nhân | Hóa học/Hóa dược |
25 | PGS.TS Hà Thúc Chí Nhân | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
26 | PGS.TS Phạm Văn Phúc | Sinh học/Công nghệ Tế bào gốc |
27 | PGS.TS Lê Mỹ Loan Phụng | Hóa học/Hóa Lý |
28 | PGS.TS Võ Lương Hồng Phước | Vật lý/Vật lý Hải dương |
29 | PGS.TS Huỳnh Trúc Phương | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
30 | PGS.TS Quách Ngô Diễm Phương | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
31 | PGS.TS Trần Lê Quan | Hóa học/Hóa dược |
32 | PGS.TS Tôn Thất Quang | Hóa học/Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
33 | PGS.TS Hoàng Thị Đông Quỳ | Hóa học/Vật liệu polymer, composite |
34 | PGS.TS Nguyễn Du Sanh | Sinh học/Sinh lý thực vật |
35 | PGS.TS Lê Hoàng Thái | Công nghệ thông tin |
36 | PGS.TS Đinh Ngọc Thanh | Toán học/Toán Giải tích |
37 | PGS.TS Trần Thiện Thanh | Vật lý/Vật lý hạt nhân |
38 | PGS. TS Lưu Thị Xuân Thi | Hóa học/Tổng hợp hữu cơ |
39 | PGS. TS Vũ Thị Hạnh Thu | Vật lý/Vật lý quang phổ |
40 | PGS.TS Nguyễn Đình Thúc | CNTT/Bảo mật, mật mã |
41 | PGS.TS Phan Thị Phượng Trang | Sinh học/Công nghệ Sinh học |
42 | PGS.TS Trần Minh Triết | CNTT/Công nghệ phần mềm |
43 | PGS.TS Trần Quang Trung | Vật lý/Vật lý chất rắn |
44 | PGS.TS Huỳnh Văn Tuấn | Vật lý/Vật lý Tin học |
45 | PGS.TS Trần Thị Thanh Vân | Vật lý/Vật liệu Y sinh |
46 | PGS.TS Nguyễn Thành Vấn | Vật lý/Vật lý Địa cầu |
47 | PGS.TS Trần Cao Vinh | Vật lý/Vật liệu màng mỏng |
48 | PGS.TS Huỳnh Thị Kiều Xuân | Hóa học/Hóa Vô cơ |
49 | PGS.TS Trần Hoàng Phương | Hóa học/Hóa hữu cơ |
50 | PGS.TS Nguyễn Tuyết Phương | Hóa học/Hóa vô cơ |
51 | PGS.TS Đào Nguyên Khôi | Môi trường/Quản lý tài nguyên & MT |
52 | PGS.TS Nguyễn Lê Hoàng Anh | Toán học/Toán Ứng dụng |
53 | PGS.TS Mai Hoàng Biên | Toán học/Đại số và lý thuyết số |
54 | PGS.TS Lý Kim Hà | Toán học/Toán Giải tích |
55 | PGS.TS Lê Tiến Khoa | Hóa học |
56 | PGS.TS Trương Hải Nhung | Sinh học |
57 | PGS.TS Trần Duy Tập | Vật lý |
58 | PGS.TS Đặng Trường An | Hải Dương học |
59 | PGS.TS Lê Viết Hải | Khoa học vật liệu |
60 | PGS.TS Cổ Thanh Thiện | Hóa học |
61 | PGS.TS Lê Nguyễn Hoài Nam | Công nghệ thông tin |
62 | PGS.TS Nguyễn Thanh Bình | Toán học |
63 | PGS.TS Nguyễn Văn Vũ | Công nghệ thông tin |
64 | PGS.TS Huỳnh Lê Thanh Nguyên | Hóa học |
65 | PGS.TS Nguyễn Công Tránh | Hóa học |
66 | PGS.TS Vũ Bích Ngọc | Công nghệ sinh học |
67 | PGS.TS Phạm Kim Ngọc | Khoa học vật liệu |
68 | PGS.TS Bùi Việt Hưng | Môi trường |
69 | PGS.TS Lê Văn Anh Cường | Vật lý |
70 | PGS.TS Bùi Lê Trọng Thanh | Toán học |
71 | PGS.TS Lê Ngọc Tuấn | Môi trường |