KẾT QUẢ XÉT CHUYỂN NGÀNH TUYỂN SINH CAO HỌC NĂM 2024 - ĐỢT 2 |
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Số báo danh |
|
Họ và tên |
|
Giới tính |
|
Ngày sinh |
|
Nơi sinh |
|
CCCD |
|
Ngành dự tuyển |
|
Nguyện vọng |
|
Văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả thi Chứng chỉ Ngoại ngữ |
|
Ngày thi chứng chỉ ngoại ngữ |
|
Kết quả phỏng vấn |
|
Kết quả thi Tiếng Anh |
|
Ngành xét chuyển |
|
Kết quả |
|
Ghi chú |
|
Trong trường hợp không có dữ liệu. Vui lòng liên hệ để có thêm thông tin. Xin cảm ơn
|
Copyright ©2024, PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC ™
|