Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |
Mã số NCS | |
CCCD | |
Số báo danh | Họ và tên |
Giới tính | |
Ngày sinh | |
Nơi sinh | |
Ngành dự tuyển | |
Mã ngành | |
Hệ đào tạo | |
Chứng chỉ Ngoại ngữ | |
Số bài báo khoa học | |
Điểm phỏng vấn | |
Trình độ ngoại ngữ | |
Thư giới thiệu | |
Bổ túc kiến thức | |
Hướng đề tài | |
Cán bộ hướng dẫn | |
Kết quả xét tuyển | |
Ghi chú | |